Her affectionate gaze made him feel warm inside.
Dịch: Ánh mắt đầy tình cảm của cô khiến anh cảm thấy ấm áp trong lòng.
He returned her affectionate gaze with a smile.
Dịch: Anh đáp lại ánh mắt trìu mến của cô bằng một nụ cười.
cái nhìn âu yếm
cái nhìn trìu mến
âu yếm
một cách âu yếm
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
góc vuông
ảnh lộ bụng
Combo kỹ năng
tránh bị giáng chức
sự nổi, sự nổi lên
vợ được yêu quý
thái độ dễ gần
bán hết