She had a contented gaze as she watched her children play.
Dịch: Cô ấy có một ánh nhìn mãn nguyện khi nhìn các con chơi.
A contented gaze settled on his face after the delicious meal.
Dịch: Một ánh nhìn thỏa mãn hiện lên trên khuôn mặt anh ấy sau bữa ăn ngon.