Her enigmatic gaze made him uneasy.
Dịch: Ánh nhìn bí ẩn của cô khiến anh không thoải mái.
The painting is famous for the woman's enigmatic gaze.
Dịch: Bức tranh nổi tiếng vì ánh nhìn bí ẩn của người phụ nữ.
ánh nhìn huyền bí
cái nhìn khó dò
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
hệ hô hấp
nướu
kết nối cốt lõi
giữ vững, kiên định
các nước đang phát triển
giường trồng cây nâng
gấu lớn
Sự phát triển không điển hình