Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " daughter"

noun
respectful daughter-in-law
/rɪˈspektfəl ˈdɔːtər ɪn lɔː/

người con dâu hiếu thảo

noun
good daughter-in-law
/ɡʊd ˈdɔːtər ɪn lɔː/

con dâu tốt

noun
youngest daughter
/ˈjʌŋɡɪst ˈdɔːtər/

con gái út

verb
abandon one's daughter
/əˈbændən wʌnz ˈdɔːtər/

bỏ quên con gái

noun
Billionaire’s Daughter-in-law
/ˌbɪljəˈneər/ /dɔːtər ɪn lɔː/

Dâu cả tỷ phú

noun
Oldest daughter
/ˈoʊldɪst ˈdɔːtər/

Con gái lớn nhất

noun
Eldest daughter (50 years old)
/ˈeldɪst ˈdɔːtər/

con gái lớn 50 tuổi

noun
adopted daughter
/əˈdɑːptɪd ˈdɔːtər/

con gái nuôi

noun
Firstborn daughter
/ˈfɜːrstbɔːrn ˈdɔːtər/

Con gái đầu lòng

noun
guide daughter
unknown

người con gái được hướng dẫn

verb
raise daughter
/reɪz ˈdɔːtər/

nuôi nấng con gái

verb
teach daughter
/tiːtʃ ˈdɔːtər/

dạy con gái

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY