He abandoned his daughter after the divorce.
Dịch: Anh ta bỏ rơi con gái sau khi ly hôn.
ruồng bỏ con gái
bỏ mặc con gái
sự bỏ rơi con gái
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
trích tiền
đạt được mục tiêu
cây nến
xây dựng hợp tác
khoáng sản quý giá
được lên lịch
Một cách không tự nguyện, vô ý
cơ sở phục hồi