She is a guide daughter.
Dịch: Cô ấy là một người con gái được hướng dẫn.
He is proud of his guide daughter.
Dịch: Anh ấy tự hào về người con gái được anh ấy hướng dẫn.
con gái được cố vấn
con gái được khuyên bảo
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Gỗ tràm
phân khu hợp lý
sự tham gia của công dân
ảnh hưởng tới đà
Tính tiết kiệm quá mức, sự keo kiệt
bài tiết
Bối rối, hoang mang
tập trung tập luyện