She is their firstborn daughter.
Dịch: Cô ấy là con gái đầu lòng của họ.
The firstborn daughter often has many responsibilities.
Dịch: Con gái đầu lòng thường có nhiều trách nhiệm.
Con gái lớn nhất
con gái
đầu lòng
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
thoa sản phẩm mới
tiết kiệm thời gian
người gây tiếng sấm
Sự không nhận thức, sự lãng quên
chứng chỉ cơ bản về công nghệ thông tin
Giao nhận cô dâu
lịch trình, thời gian biểu
hình thành, sự hình thành