She is their adopted daughter.
Dịch: Cô ấy là con gái nuôi của họ.
They treat their adopted daughter like their own child.
Dịch: Họ đối xử với con gái nuôi như con ruột.
con gái nuôi dưỡng
10/09/2025
/frɛntʃ/
hiện trường vụ cháy
tôi (chỉ đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít)
cá chình
nhu cầu cần thiết
lừa đảo qua internet
Sự gia tốc
thiết bị ổn định
Xe hybrid (xe chạy bằng cả động cơ điện và động cơ đốt trong)