It takes a lot of patience to raise a daughter.
Dịch: Cần rất nhiều sự kiên nhẫn để nuôi nấng một cô con gái.
She raised her daughter to be independent.
Dịch: Cô ấy nuôi dạy con gái trở nên độc lập.
nuôi dưỡng con gái
dưỡng dục con gái
việc nuôi nấng con gái
con gái
07/11/2025
/bɛt/
dạy dỗ trẻ em
Người tiết kiệm
chuyến bay bị trễ
người đơn giản
sự thất bại tài chính
Thỏa thuận phân phối
đối thoại công bằng
bánh pháo