It takes a lot of patience to raise a daughter.
Dịch: Cần rất nhiều sự kiên nhẫn để nuôi nấng một cô con gái.
She raised her daughter to be independent.
Dịch: Cô ấy nuôi dạy con gái trở nên độc lập.
nuôi dưỡng con gái
dưỡng dục con gái
việc nuôi nấng con gái
con gái
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
thuốc huyết áp
lối sống tiết kiệm
rối loạn tâm thần
trường đại học kỹ thuật
kỹ thuật bảo quản
thiết kế chương trình giảng dạy
Trang phục bảo vệ khỏi ánh nắng
sử dụng trong kinh doanh