Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " crowd"

verb
Assemble a crowd
/əˈsɛmbəl ə kraʊd/

Tập hợp đám đông

noun
large crowd
/lɑːrdʒ kraʊd/

đám đông lớn

verb
join the crowd
/dʒɔɪn ðə kraʊd/

hòa nhập vào đám đông

verb
mingle with the crowd
/ˈmɪŋɡəl wɪð ðə kraʊd/

cuốn vào đám đông

verb
be crowded
/biː ˈkraʊdɪd/

đông đúc, chật ních

prepositional phrase
in front of a crowd
/ɪn frʌnt əv ə kraʊd/

trước đám đông

verb
wave to the crowd
/weɪv tuː ðə kraʊd/

vẫy chào đám đông

noun
huge crowd
/hjuːd kraʊd/

đám đông khổng lồ

verb
avoid crowds
/əˈvɔɪd kraʊdz/

tránh đông đúc

verb
stand out from the crowd
/stænd aʊt frʌm ðə kraʊd/

lột trần giữa đám đông

noun
mental crowding
/ˈmɛn.təl ˈkraʊ.dɪŋ/

Sự quá tải hoặc quá nhiều thông tin trong tâm trí gây ra khó khăn trong việc xử lý hoặc đưa ra quyết định.

noun
psychological crowding
/saɪˈkɒlədʒɪkəl ˈkraʊdɪŋ/

sự chật chội tâm lý

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY