Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " crowd"

verb
join the crowd
/dʒɔɪn ðə kraʊd/

hòa nhập vào đám đông

verb
mingle with the crowd
/ˈmɪŋɡəl wɪð ðə kraʊd/

cuốn vào đám đông

verb
be crowded
/biː ˈkraʊdɪd/

đông đúc, chật ních

prepositional phrase
in front of a crowd
/ɪn frʌnt əv ə kraʊd/

trước đám đông

verb
wave to the crowd
/weɪv tuː ðə kraʊd/

vẫy chào đám đông

noun
huge crowd
/hjuːd kraʊd/

đám đông khổng lồ

verb
avoid crowds
/əˈvɔɪd kraʊdz/

tránh đông đúc

verb
stand out from the crowd
/stænd aʊt frʌm ðə kraʊd/

lột trần giữa đám đông

noun
mental crowding
/ˈmɛn.təl ˈkraʊ.dɪŋ/

Sự quá tải hoặc quá nhiều thông tin trong tâm trí gây ra khó khăn trong việc xử lý hoặc đưa ra quyết định.

noun
psychological crowding
/saɪˈkɒlədʒɪkəl ˈkraʊdɪŋ/

sự chật chội tâm lý

phrase
the larger the crowd, the greater the fun
/ðə ˈlɑrʤər ðə kraʊd, ðə ˈɡreɪtər ðə fʌn/

Càng đông người thì càng vui.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY