Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " crowd"

noun
large crowd
/lɑːrdʒ kraʊd/

đám đông lớn

verb
join the crowd
/dʒɔɪn ðə kraʊd/

hòa nhập vào đám đông

verb
mingle with the crowd
/ˈmɪŋɡəl wɪð ðə kraʊd/

cuốn vào đám đông

verb
be crowded
/biː ˈkraʊdɪd/

đông đúc, chật ních

prepositional phrase
in front of a crowd
/ɪn frʌnt əv ə kraʊd/

trước đám đông

verb
wave to the crowd
/weɪv tuː ðə kraʊd/

vẫy chào đám đông

noun
huge crowd
/hjuːd kraʊd/

đám đông khổng lồ

verb
avoid crowds
/əˈvɔɪd kraʊdz/

tránh đông đúc

verb
stand out from the crowd
/stænd aʊt frʌm ðə kraʊd/

lột trần giữa đám đông

noun
mental crowding
/ˈmɛn.təl ˈkraʊ.dɪŋ/

Sự quá tải hoặc quá nhiều thông tin trong tâm trí gây ra khó khăn trong việc xử lý hoặc đưa ra quyết định.

noun
psychological crowding
/saɪˈkɒlədʒɪkəl ˈkraʊdɪŋ/

sự chật chội tâm lý

phrase
the larger the crowd, the greater the fun
/ðə ˈlɑrʤər ðə kraʊd, ðə ˈɡreɪtər ðə fʌn/

Càng đông người thì càng vui.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY