The market is crowded with shoppers.
Dịch: Khu chợ đông đúc người mua sắm.
The train was so crowded that I couldn't find a seat.
Dịch: Tàu chật cứng đến nỗi tôi không tìm được chỗ ngồi.
đầy ắp
đầy
kẹt cứng
đám đông
đông đúc
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
gây giật mình, kinh ngạc
Điểm sương
thịt nhiều mỡ
nội dung hài hước
khó khăn khi di chuyển
hình thức văn học
nữ thần của lòng thương xót
Hương vị gợi nhớ