The celebrity waved to the crowd.
Dịch: Người nổi tiếng vẫy chào đám đông.
He waved to the crowd as he left the stage.
Dịch: Anh ấy vẫy chào đám đông khi rời sân khấu.
chào khán giả
chào đám đông
cái vẫy tay
vẫy tay
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Người miền Bắc
quỹ tiết kiệm
nhóm tài năng
học tập tự chủ
lấy lại tiền
nách
Phim ăn khách, tác phẩm thành công lớn
mứt khoai lang