The celebrity waved to the crowd.
Dịch: Người nổi tiếng vẫy chào đám đông.
He waved to the crowd as he left the stage.
Dịch: Anh ấy vẫy chào đám đông khi rời sân khấu.
chào khán giả
chào đám đông
cái vẫy tay
vẫy tay
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Sự che chắn, sự bảo vệ
Khao khát tăng quyền lực
Cống hiến hết mình
Nghiên cứu quốc gia
những thách thức ngày càng tăng
Phát triển hệ thống thông minh
không gian ăn uống ấm cúng
Sự mất sắc tố da