Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " container"

noun
Storage container with dividers
/ˈstɔːrɪdʒ kənˈteɪnər wɪθ dɪˈvaɪdərz/

Hộp đựng có ngăn chia

noun
Divided plastic container
/dɪˈvaɪdɪd ˈplæstɪk kənˈteɪnər/

hộp nhựa chia ngăn

verb phrase
constructing a container
/kənˈstrʌktɪŋ ə kənˈteɪnər/

việc xây dựng một container

noun
Kubernetes
/kjuːbərˈnɛtɪs/

Một hệ thống điều phối container mã nguồn mở.

noun
cargo container
/ˈkɑːrɡoʊ kənˈteɪnər/

công-ten-nơ chở hàng

noun
Suspended container
/səˈspɛndɪd kənˈteɪnər/

Thùng chứa treo

noun
food-grade container
/fuːd ɡreɪd kənˈteɪnər/

Thùng/Hộp đựng thực phẩm

noun
pharmaceutical container
/ˌfɑːrməˈsuːtɪkəl kənˈteɪnər/

bình chứa thuốc

noun
freight container
/ˈfreɪt kənˈteɪnər/

Container used for transporting goods by sea, air, or land

noun
bầu
/bao̯/

bầu (the fruit or the container)

noun
steel container
/stiːl kənˈteɪnər/

hộp đựng bằng thép

noun
port terminal
/pɔːrt ˈtɜːrmɪnəl/

bến cảng container hoặc bến tàu cho các hoạt động hàng hải

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY