The freight container was loaded onto the ship.
Dịch: Container hàng hóa đã được xếp lên tàu.
They use freight containers to move goods efficiently.
Dịch: Họ sử dụng container hàng hóa để vận chuyển hàng hóa hiệu quả.
Container vận chuyển
Container hàng hóa
hộp đựng, thùng
đóng trong container
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
phát hiện chính
Mâu thuẫn khi đổ rác
Kiểm tra được đẩy nhanh
con chip đầu tiên
người chào đón
Củ đã qua sấy khô
phát ngôn thiếu chuẩn mực
trò chơi hội chợ