The storage container is used for shipping goods.
Dịch: Thùng chứa hàng được sử dụng để vận chuyển hàng hóa.
We need a storage container to keep these items safe.
Dịch: Chúng ta cần một thùng chứa hàng để giữ cho những vật dụng này an toàn.
công-ten-nơ vận chuyển
đơn vị lưu trữ
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
thành phố hoàng gia
vĩ đại, hoành tráng
cá rô đồng
cơ sở hạ tầng sân bay
chưa tinh chế, thô
Kết quả đột phá
Xe van tải thuần điện
mất quyền kiểm soát bóng