We are constructing a container to hold the data.
Dịch: Chúng tôi đang xây dựng một container để chứa dữ liệu.
The process involves constructing a container for shipping.
Dịch: Quá trình này bao gồm việc xây dựng một container để vận chuyển.
xây dựng một container
tạo một container
xây dựng
sự xây dựng
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
thì, là, trở thành
con ngựa thành Troy
Xé rào khoán ruộng
Chiến tranh marketing
Thường trú
Chăm sóc chân
lương thử việc
không có quần áo, trần truồng