I use a storage container with dividers to organize my jewelry.
Dịch: Tôi dùng hộp đựng có ngăn chia để sắp xếp trang sức của mình.
This storage container with dividers is perfect for storing screws and bolts.
Dịch: Hộp đựng có ngăn chia này rất phù hợp để đựng ốc vít.
Khả năng của một vật liệu hoặc hệ thống duy trì trạng thái ổn định của nó khi bị tác động bởi nhiệt.