The suspended container is used for storage.
Dịch: Thùng chứa treo được sử dụng để lưu trữ.
A suspended container provides easy access.
Dịch: Một thùng chứa treo giúp dễ dàng tiếp cận.
Thùng chứa treo
Thùng chứa nâng lên
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
mối quan hệ không lành mạnh
Ánh sáng hoàng hôn
cuộc sống không ổn định
bàn chân hấp dẫn
Người biến thái
lờ đi, bỏ qua
Ổ đĩa USB
vẫn còn xinh