Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " contain"

noun
storage container
/ˈstɔːrɪdʒ kənˈteɪnər/

Thùng chứa hàng

noun
Truck carrying containers
/trʌk ˈkæriɪŋ kənˈteɪnərz/

Xe tải chở thùng hàng

noun
dipping sauce containers
/ˈdɪpɪŋ sɔːs kənˈteɪnərz/

hộp đựng nước chấm

noun
Storage container with dividers
/ˈstɔːrɪdʒ kənˈteɪnər wɪθ dɪˈvaɪdərz/

Hộp đựng có ngăn chia

noun
Divided plastic container
/dɪˈvaɪdɪd ˈplæstɪk kənˈteɪnər/

hộp nhựa chia ngăn

verb phrase
constructing a container
/kənˈstrʌktɪŋ ə kənˈteɪnər/

việc xây dựng một container

noun
Kubernetes
/kjuːbərˈnɛtɪs/

Một hệ thống điều phối container mã nguồn mở.

noun
cargo container
/ˈkɑːrɡoʊ kənˈteɪnər/

công-ten-nơ chở hàng

noun
Suspended container
/səˈspɛndɪd kənˈteɪnər/

Thùng chứa treo

noun
food-grade container
/fuːd ɡreɪd kənˈteɪnər/

Thùng/Hộp đựng thực phẩm

noun
pharmaceutical container
/ˌfɑːrməˈsuːtɪkəl kənˈteɪnər/

bình chứa thuốc

noun
freight container
/ˈfreɪt kənˈteɪnər/

Container used for transporting goods by sea, air, or land

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

22/09/2025

total space

/ˈtoʊtəl speɪs/

tổng không gian, không gian toàn phần

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY