Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " career"

noun phrase
difficult career
/ˈdɪfɪkəlt kəˈrɪər/

Sự nghiệp khó khăn

noun
long-term career
/ˈlɔŋˌtɜrm kəˈrɪr/

sự nghiệp dài hạn

noun
private career
/ˈpraɪvət kəˈrɪər/

sự nghiệp riêng

noun
Trending career
/ˈtrɛndɪŋ kəˈrɪər/

Nghề nghiệp đang thịnh hành

noun phrase
Flourishing career
/ˈflɜːrɪʃɪŋ kəˈrɪər/

Sự nghiệp thành công/Sự nghiệp phát triển mạnh

noun
Established career
/ɪˈstæblɪʃt kəˈrɪr/

Sự nghiệp vững chắc

noun phrase
Solid career
/ˈsɒlɪd kəˈrɪər/

Sự nghiệp vững vàng

noun phrase
uncertain career
/ʌnˈsɜːrtən kəˈrɪr/

sự nghiệp bấp bênh

noun phrase
precarious career
/prɪˈkeəriəs kəˈrɪər/

Sự nghiệp chưa bao giờ ổn định

verb
advance in career
/ədˈvæns ɪn kəˈrɪər/

thăng tiến trong sự nghiệp

noun
further career
/ˈfɜːrðər kəˈrɪr/

Sự nghiệp thăng tiến

verb
advance career
/ədˈvæns kəˈrɪər/

thăng tiến sự nghiệp

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY