Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " career"

noun
long-term career
/ˈlɔŋˌtɜrm kəˈrɪr/

sự nghiệp dài hạn

noun
private career
/ˈpraɪvət kəˈrɪər/

sự nghiệp riêng

noun
Trending career
/ˈtrɛndɪŋ kəˈrɪər/

Nghề nghiệp đang thịnh hành

noun phrase
Flourishing career
/ˈflɜːrɪʃɪŋ kəˈrɪər/

Sự nghiệp thành công/Sự nghiệp phát triển mạnh

noun
Established career
/ɪˈstæblɪʃt kəˈrɪr/

Sự nghiệp vững chắc

noun phrase
Solid career
/ˈsɒlɪd kəˈrɪər/

Sự nghiệp vững vàng

noun phrase
uncertain career
/ʌnˈsɜːrtən kəˈrɪr/

sự nghiệp bấp bênh

noun phrase
precarious career
/prɪˈkeəriəs kəˈrɪər/

Sự nghiệp chưa bao giờ ổn định

verb
advance in career
/ədˈvæns ɪn kəˈrɪər/

thăng tiến trong sự nghiệp

noun
further career
/ˈfɜːrðər kəˈrɪr/

Sự nghiệp thăng tiến

verb
advance career
/ədˈvæns kəˈrɪər/

thăng tiến sự nghiệp

verb
launch career
/lɔːntʃ kəˈrɪər/

bắt đầu sự nghiệp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY