She is looking for a long-term career.
Dịch: Cô ấy đang tìm kiếm một sự nghiệp dài hạn.
A long-term career requires dedication and planning.
Dịch: Một sự nghiệp dài hạn đòi hỏi sự cống hiến và kế hoạch.
sự nghiệp trọn đời
sự nghiệp bền vững
dài hạn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
giống như núm vú
thực hiện
bác bỏ, chứng minh là sai
hạt cườm pha lê
trang phục chuyên nghiệp
búp bê múa
ống thông
sự không bị chú ý