She is looking for a long-term career.
Dịch: Cô ấy đang tìm kiếm một sự nghiệp dài hạn.
A long-term career requires dedication and planning.
Dịch: Một sự nghiệp dài hạn đòi hỏi sự cống hiến và kế hoạch.
sự nghiệp trọn đời
sự nghiệp bền vững
dài hạn
07/09/2025
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
khả năng chấp nhận rủi ro
hâm nóng tình cảm
Chọc ghẹo, trêu chọc
khái niệm pháp lý
quercus (họ Sồi, cây sồi)
khủng hoảng
liên hoan phim quốc tế
hệ thống hóa