She is looking for a long-term career.
Dịch: Cô ấy đang tìm kiếm một sự nghiệp dài hạn.
A long-term career requires dedication and planning.
Dịch: Một sự nghiệp dài hạn đòi hỏi sự cống hiến và kế hoạch.
sự nghiệp trọn đời
sự nghiệp bền vững
dài hạn
18/07/2025
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/
hông rộng
thời gian mở cửa
vương quốc trung gian
bao nhiêu
Bạn đang học ở trường đại học nào?
sự chuộc lại; sự cứu rỗi
Chó đốm
Vẻ quyến rũ nữ tính