She is looking for a long-term career.
Dịch: Cô ấy đang tìm kiếm một sự nghiệp dài hạn.
A long-term career requires dedication and planning.
Dịch: Một sự nghiệp dài hạn đòi hỏi sự cống hiến và kế hoạch.
sự nghiệp trọn đời
sự nghiệp bền vững
dài hạn
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
chia tay cầu thủ
Hiệu ứng domino
dòng vốn đầu tư
sản xuất dệt may
lau nước mắt
Địa điểm hiệu quả về chi phí
quạt
Đình chỉ hợp đồng