She hopes to advance in her career.
Dịch: Cô ấy hy vọng sẽ thăng tiến trong sự nghiệp.
What skills do I need to advance in my career?
Dịch: Tôi cần những kỹ năng gì để thăng tiến trong sự nghiệp?
sự thăng tiến trong sự nghiệp
sự thăng chức
sự thăng tiến
thăng tiến
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
chuẩn khoa học
tự phục vụ
Đoàn xe diễu hành biểu tượng quốc gia
đóng giả quản giáo
Quy trình phức tạp
Cảnh rộng
băng đô
Thanh chống lắc xe hoặc thanh chống dao động