She has an established career in journalism.
Dịch: Cô ấy có một sự nghiệp vững chắc trong ngành báo chí.
He is looking for an established career path.
Dịch: Anh ấy đang tìm kiếm một con đường sự nghiệp vững chắc.
Sự nghiệp ổn định
Sự nghiệp an toàn
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
rất nhiều, một khối lượng lớn
Pha lập công cảm xúc
mất tích trên biển
cá hầm
cá voi, động vật có vú sống dưới nước thuộc bộ Cá voi
giao dịch trực tuyến
yêu cầu chuyên tiện
phòng tắm có vòi sen