She has an established career in journalism.
Dịch: Cô ấy có một sự nghiệp vững chắc trong ngành báo chí.
He is looking for an established career path.
Dịch: Anh ấy đang tìm kiếm một con đường sự nghiệp vững chắc.
Sự nghiệp ổn định
Sự nghiệp an toàn
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
axit linolenic
phí tài chính
Ẩm thực miền Nam
tuân thủ, tuân theo
Bánh trứng lòng đỏ
sự thay thế
áo ghi lê
Giải pháp kết nối