She has a flourishing career as a doctor.
Dịch: Cô ấy có một sự nghiệp thành công với vai trò là bác sĩ.
He is building a flourishing career in the tech industry.
Dịch: Anh ấy đang xây dựng một sự nghiệp phát triển mạnh trong ngành công nghệ.
Sự nghiệp thịnh vượng
Sự nghiệp thành đạt
Nở rộ, phát triển mạnh
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sản phẩm nông nghiệp
phạm vi hoạt động
tầng thực vật thấp, bụi rậm
tổ chim
thẻ định danh
Đường Olympia
Xe sử dụng nhiên liệu thay thế
Trau chuốt phong cách