He decided to start his own private career.
Dịch: Anh ấy quyết định bắt đầu sự nghiệp riêng của mình.
She is building a private career in the field of technology.
Dịch: Cô ấy đang xây dựng sự nghiệp riêng trong lĩnh vực công nghệ.
công việc riêng
doanh nghiệp tư nhân
riêng tư
sự nghiệp
10/09/2025
/frɛntʃ/
khả năng tự suy nghĩ
Đại học giao thông
vùng lãnh thổ bị chiếm đóng
thuộc về giống linh trưởng hoặc có đặc điểm giống linh trưởng
lao động nam
khăn quàng lụa
khu phát triển kinh tế
Sự tạo mạch