Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " captain"

verb
capture the captain
/ˈkæptʃər ðə ˈkæptɪn/

tóm đội trưởng

noun
new captain
/njuː ˈkæptɪn/

đội trưởng mới

noun
National captain
/ˈnæʃənəl ˈkæptɪn/

đội trưởng quốc dân

noun
class captain
/klæs ˈkæptən/

đội trưởng lớp

noun
assistant captain
/əˈsɪstənt ˈkæptɪn/

đội phó

noun
sports captain
/spɔːrts ˈkæptɪn/

Đội trưởng thể thao

noun
vice captain
/vaɪs ˈkæptən/

Phó đội trưởng

noun
police captain
/pəˈliːs ˈkæptɪn/

thuyền trưởng cảnh sát

noun
deputy captain
/ˈdɛp.ju.ti ˈkæp.tɪn/

Phó đội trưởng

noun
deputy captain
/ˈdɛp.jə.ti ˈkæp.tɪn/

Đội phó

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY