The vice captain helped organize the team for the tournament.
Dịch: Phó đội trưởng đã giúp tổ chức đội cho giải đấu.
As vice captain, he takes on many responsibilities.
Dịch: Là phó đội trưởng, anh ấy đảm nhận nhiều trách nhiệm.
đội phó
hỗ trợ đội trưởng
đội trưởng
sự lãnh đạo
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
Gà chanh
cấp chứng chỉ
sự cám dỗ
Bìa sách
X-quang
trên thị trường
nền tảng đáng tin cậy
đỉnh nóc