The sports captain led the team to victory.
Dịch: Đội trưởng thể thao đã dẫn dắt đội giành chiến thắng.
As a sports captain, she has to motivate her teammates.
Dịch: Với vai trò là đội trưởng thể thao, cô ấy phải động viên các đồng đội.
người lãnh đạo đội
đội trưởng
chức đội trưởng
làm đội trưởng
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
hương vị cay, nóng
trung tâm của nhóm
kỹ năng quản lý thời gian
Kinh nghiệm cá nhân
Ẩm thực miền Mekong
chợ ngũ cốc
đáp ứng nhu cầu tài chính, sống vừa đủ
một vài thuật ngữ