The deputy captain helped organize the team's strategy.
Dịch: Phó đội trưởng đã giúp tổ chức chiến lược của đội.
As the deputy captain, she had to support the captain in all decisions.
Dịch: Với tư cách là phó đội trưởng, cô ấy phải hỗ trợ đội trưởng trong mọi quyết định.
The deputy captain took charge when the captain was absent.
Dịch: Phó đội trưởng đã đảm nhận trách nhiệm khi đội trưởng vắng mặt.