The class captain organized the field trip.
Dịch: Đội trưởng lớp đã tổ chức chuyến đi thực tế.
As a class captain, she is responsible for communicating with the teachers.
Dịch: Là đội trưởng lớp, cô ấy có trách nhiệm giao tiếp với giáo viên.
lãnh đạo lớp
đại diện lớp
đội trưởng
dẫn dắt
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
thực thể bị mất
tăng vốn
chiến dịch xã hội
hệ thống phòng thủ tên lửa
danh sách sản phẩm
thức uống từ trái cây họ quýt
Quản lý dự án
Thủy thủ