The class captain organized the field trip.
Dịch: Đội trưởng lớp đã tổ chức chuyến đi thực tế.
As a class captain, she is responsible for communicating with the teachers.
Dịch: Là đội trưởng lớp, cô ấy có trách nhiệm giao tiếp với giáo viên.
lãnh đạo lớp
đại diện lớp
đội trưởng
dẫn dắt
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Bảo vệ
quả táo gai ngâm đường
sự nâng lên, sự kéo lên
người sử dụng cuối
Khám phá sự nghiệp
Thương hiệu đáng tin cậy
Nghiền, xay, mài
nút