The deputy captain led the team in the captain's absence.
Dịch: Đội phó đã dẫn dắt đội trong sự vắng mặt của đội trưởng.
She was appointed as the deputy captain for the tournament.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm đội phó cho giải đấu.
The deputy captain is responsible for managing the team’s strategy.
Dịch: Đội phó có trách nhiệm quản lý chiến lược của đội.
Người phụ nữ, thường được coi là có phẩm hạnh, lịch thiệp, và có cách cư xử văn minh.