Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " còi"

adjective
money-oriented
/ˈmʌni ˌɔːrientɪd/

hám tiền, coi trọng tiền bạc

verb
toot the horn
/tuːt ðə hɔːrn/

bóp còi

verb
beep the horn
/biːp ðə hɔːrn/

bấm còi

verb
honk a car horn
/hɑːŋk ə kɑːr hɔːrn/

bóp còi xe

verb
sound the horn repeatedly
/saʊnd ðə hɔːrn rɪˈpiːtɪdli/

bóp còi liên tục

noun
Disparagement
/dɪˈspærɪdʒmənt/

Sự chê bai, sự gièm pha, sự coi thường

noun
Coiba Island
/koʊˈiːbə ˈaɪlənd/

Đảo Coiba

noun
Unsightliness
/ʌnˈsaɪtlinəs/

Sự khó coi, vẻ xấu xí

verb
be valued
/biː ˈvæljuːd/

được coi trọng

noun
rice vermicelli coins
/raɪs vɜːrmɪˈsɛli kɔɪnz/

bún đồng xu trắng mềm

verb
regarded
/rɪˈɡɑːrdɪd/

được coi là, được xem là

noun
horn signal
/hɔːrn ˈsɪɡnəl/

tín hiệu còi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY