Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " còi"

verb
honk a warning
/hɑːŋk ə ˈwɔːrnɪŋ/

bóp còi cảnh báo

verb
watch over
/wɑːtʃ ˈoʊvər/

trông coi, canh giữ

noun
unsightly appearance
/ʌnˈsaɪtli əˈpɪərəns/

diện mạo khó coi

adjective
money-oriented
/ˈmʌni ˌɔːrientɪd/

hám tiền, coi trọng tiền bạc

verb
toot the horn
/tuːt ðə hɔːrn/

bóp còi

verb
beep the horn
/biːp ðə hɔːrn/

bấm còi

verb
honk a car horn
/hɑːŋk ə kɑːr hɔːrn/

bóp còi xe

verb
sound the horn repeatedly
/saʊnd ðə hɔːrn rɪˈpiːtɪdli/

bóp còi liên tục

noun
Disparagement
/dɪˈspærɪdʒmənt/

Sự chê bai, sự gièm pha, sự coi thường

noun
Coiba Island
/koʊˈiːbə ˈaɪlənd/

Đảo Coiba

noun
Unsightliness
/ʌnˈsaɪtlinəs/

Sự khó coi, vẻ xấu xí

verb
be valued
/biː ˈvæljuːd/

được coi trọng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY