His disparagement of their efforts was uncalled for.
Dịch: Sự chê bai những nỗ lực của họ là không nên.
She ignored the disparagement in his voice.
Dịch: Cô ấy phớt lờ sự coi thường trong giọng nói của anh.
Sự xem nhẹ
Sự chế nhạo
Sự phê bình
Chê bai, gièm pha
Có tính chê bai, gièm pha
12/09/2025
/wiːk/
Môi trường quân ngũ
hình thức văn học
bàn làm việc
Biến sự tự ti thành động lực tích cực
Xu hướng tăng trưởng
linh hồn và tướng chấp bút
học tập trong nước
Làm quen với nhau