I will watch over your house while you are away.
Dịch: Tôi sẽ trông coi nhà của bạn khi bạn đi vắng.
The shepherd watches over his sheep.
Dịch: Người chăn cừu trông coi đàn cừu của mình.
bảo vệ
che chở
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
Ngôn ngữ Thái
Cẩn tắc vô áy náy
cứng hàm
sự chua xót, sự cay nghiệt
con châu chấu
người dỡ hàng
Nắng nóng ngột ngạt
sự điều trị