He tooted the horn to warn the pedestrian.
Dịch: Anh ấy bóp còi để cảnh báo người đi bộ.
She tooted the horn impatiently.
Dịch: Cô ấy bóp còi một cách thiếu kiên nhẫn.
bóp còi
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
mưa đầu mùa
mù sương
lúng túng, bối rối
Kim Ngưu
bản sao, biên bản, bảng điểm
ngân hàng trung ương
đánh bóng
cây khoai lang