He honked a warning to the cyclist.
Dịch: Anh ấy bóp còi cảnh báo người đi xe đạp.
The driver honked a warning as he approached the intersection.
Dịch: Người lái xe bóp còi cảnh báo khi đến gần giao lộ.
nhấn còi
thổi còi
còi báo hiệu
âm thanh cảnh báo
08/11/2025
/lɛt/
cài đặt nhiệt
người đam mê ngọn lửa
mè dại
người tham gia trực tuyến
nhà nghỉ trên núi
Dự án trọng điểm
khả năng nói hoặc hiểu một ngôn ngữ mà không hề được học
sản phẩm trung gian