He tried to cover up the evidence.
Dịch: Anh ta cố gắng xóa dấu vết.
The investigation revealed a cover-up.
Dịch: Cuộc điều tra tiết lộ một vụ che đậy.
che giấu
ẩn giấu
xóa sạch
sự che đậy
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Gạt nước kính chắn gió
đề nghị việc làm
bẫy đầu tư
sợi dừa
thủ tục
tour lịch sử
Người kiếm sống dựa vào lương hoặc thu nhập cố định
Khoai chuối chiên