She only buys prestige cosmetics.
Dịch: Cô ấy chỉ mua mỹ phẩm cao cấp.
The store features a wide range of prestige cosmetics.
Dịch: Cửa hàng có bày bán nhiều loại mỹ phẩm cao cấp.
mỹ phẩm xa xỉ
mỹ phẩm phân khúc cao
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
hài kịch lãng mạn
liên kết mệnh đề
Chi phí tiết kiệm
con cái là món quà
bắn tóe, nói lắp bắp
hồ ly tinh
Boeing Dreamliner
hiệp hội cha mẹ