Her humble intelligence impressed everyone.
Dịch: Trí tuệ khiêm tốn của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người.
He displayed humble intelligence when discussing complex topics.
Dịch: Anh ấy thể hiện trí tuệ khiêm tốn khi thảo luận các chủ đề phức tạp.
trí tuệ khiêm nhường
trí tuệ không phô trương
khiêm tốn
sự khiêm tốn
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
thành viên của một phe phái
tủ lạnh luôn sẵn
Cừu sùng đạo
khóc ré lên
phim khoa học viễn tưởng
tuyến nọc độc
cuộc phỏng vấn nhập cư
mũ băng