Her humble intelligence impressed everyone.
Dịch: Trí tuệ khiêm tốn của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người.
He displayed humble intelligence when discussing complex topics.
Dịch: Anh ấy thể hiện trí tuệ khiêm tốn khi thảo luận các chủ đề phức tạp.
trí tuệ khiêm nhường
trí tuệ không phô trương
khiêm tốn
sự khiêm tốn
18/12/2025
/teɪp/
đi đến
kẹo đậu
Lời chúc tốt đẹp
giá hời
bệnh bạch cầu
quan hệ chân thành
mặt đồng hồ; núm điều chỉnh
nỗi nhớ Đà Nẵng