The case was adjudicated in the High Court.
Dịch: Vụ án đã được xét xử tại Tòa án Tối cao.
The committee will adjudicate on the applications.
Dịch: Ủy ban sẽ phân xử các đơn đăng ký.
xử lý
xét xử
sự xét xử
người xét xử
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
sự xấu xí
đứng trên phố
công việc vặt
tắc vị trí hiếm
nhỏ, mini
Điểm áp lực
Viêm não
tan nát trái tim, đau khổ