The case was adjudicated in the High Court.
Dịch: Vụ án đã được xét xử tại Tòa án Tối cao.
The committee will adjudicate on the applications.
Dịch: Ủy ban sẽ phân xử các đơn đăng ký.
xử lý
xét xử
sự xét xử
người xét xử
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Tái cấu trúc chính quyền địa phương
nuôi dưỡng mối quan hệ
cấu trúc
sói đội lốt cừu
Chào buổi tối
sự u ám, sự tối tăm
nhân bản
Tản nhiệt