The case was adjudicated in the High Court.
Dịch: Vụ án đã được xét xử tại Tòa án Tối cao.
The committee will adjudicate on the applications.
Dịch: Ủy ban sẽ phân xử các đơn đăng ký.
xử lý
xét xử
sự xét xử
người xét xử
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Độ đàn hồi
quảng bá rầm rộ
biểu diễn nghệ thuật
mũ len chóp, mũ nồi
Món súp mì cua
trứng đã nấu chín
tỉnh Hà Tĩnh
Bạn đã ăn tối chưa?