The adjudicator made a fair decision in the case.
Dịch: Người phân xử đã đưa ra quyết định công bằng trong vụ án.
She was appointed as the adjudicator for the competition.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm người phân xử cho cuộc thi.
trọng tài
người hòa giải
sự phân xử
phân xử
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
tranh acrylic
hạng nhất
Dung sai động
Thực phẩm thuần chay
lợi ích của khách hàng
Chúng là
Sự tiếp xúc văn hóa
giữ nguyên đội hình