The springiness of the mattress provides good support.
Dịch: Độ đàn hồi của nệm mang lại sự hỗ trợ tốt.
The ball lost its springiness over time.
Dịch: Quả bóng mất dần độ nảy theo thời gian.
Tính đàn hồi
Độ nảy
có tính đàn hồi
lò xo
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
định nghĩa
Chúc bạn có một ngày vui vẻ
dọn dẹp nhà cửa
thuộc về thận
Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe động vật
chắc chắn giành chiến thắng
tình yêu mãnh liệt
khoa học sức khỏe