The springiness of the mattress provides good support.
Dịch: Độ đàn hồi của nệm mang lại sự hỗ trợ tốt.
The ball lost its springiness over time.
Dịch: Quả bóng mất dần độ nảy theo thời gian.
Tính đàn hồi
Độ nảy
có tính đàn hồi
lò xo
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
biển nhẹ
hiện tượng ánh sáng
chủ nghĩa xã hội
cùng lớn lên
phát triển nội dung
sự thích ứng với khí hậu
Điểm quan sát
tham khảo