He accidentally ripped his shirt.
Dịch: Anh ấy vô tình xé áo của mình.
The book was so old that the pages began to rip.
Dịch: Cuốn sách đã quá cũ đến nỗi các trang bắt đầu rách.
xé
chia
vết rách
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đáng yêu
Bún chả Hà Nội
sự giảm leo thang, sự hạ nhiệt
rất khác biệt
Chiến tích lịch sử
ngôi sao
đồ bơi hai mảnh
biển động