She reacted with a heart to my message.
Dịch: Cô ấy đã vào thả tim cho tin nhắn của tôi.
Remember to react with a heart to the posts you like.
Dịch: Nhớ vào thả tim cho những bài viết bạn thích nhé.
thả tim
react bằng tim
hành động thả tim
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Xe trượt tự cân bằng
gu ăn mặc thanh lịch
sóng tín hiệu
ấn định lãi suất
giày cổ thấp
thí sinh vào vòng chung kết
Không hoạt động, không có hiệu lực
sự phối hợp công việc