The new model will outperform the previous one.
Dịch: Mẫu mới sẽ vượt trội hơn mẫu trước.
She consistently outperforms her peers.
Dịch: Cô ấy liên tục vượt trội hơn các bạn cùng lớp.
vượt qua
vượt hơn
hiệu suất
vượt trội hơn
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
đèn lồng
quỹ cộng đồng
má ửng hồng
mở niêm phong
phòng ngừa tai nạn
mìn hải quân
làm mạnh thêm, tăng cường
Khơi dậy đam mê