The new model will outperform the previous one.
Dịch: Mẫu mới sẽ vượt trội hơn mẫu trước.
She consistently outperforms her peers.
Dịch: Cô ấy liên tục vượt trội hơn các bạn cùng lớp.
vượt qua
vượt hơn
hiệu suất
vượt trội hơn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Học thêm
loại, hạng, phân loại
kiểm duyệt nội dung
Đội tuyển quốc gia Việt Nam
người cứu rỗi
phát hiện tình cờ
Xỏ khuyên tai
sự cải thiện hình ảnh