We served finger foods at the party.
Dịch: Chúng tôi đã phục vụ đồ ăn nhẹ tại bữa tiệc.
Finger foods are perfect for informal gatherings.
Dịch: Đồ ăn nhẹ rất phù hợp cho những buổi tụ tập thân mật.
món khai vị
đồ ăn vặt
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
nguyên vẹn, không bị gián đoạn
rau muống
quy trình đăng ký phương tiện
Người làm việc bán thời gian
sự đảm bảo tài chính
Hoạt động xây dựng đội nhóm
20 km cuối
giáo dục thực tiễn