The sturdy table can hold a lot of weight.
Dịch: Chiếc bàn vững chãi có thể chịu được nhiều trọng lượng.
He is a sturdy man, capable of doing hard work.
Dịch: Anh ấy là một người đàn ông khỏe mạnh, có khả năng làm việc nặng.
mạnh mẽ
khỏe
tính vững chãi
làm cho vững chãi
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
hồ sơ sinh, giấy khai sinh, hồ sơ về sinh đẻ
hòa bình
Người điều phối hoạt động
lợi ích; thu được
ngắn gọn, súc tích
Bộ Y tế
khai thác dữ liệu
Nhận ra