The sturdy table can hold a lot of weight.
Dịch: Chiếc bàn vững chãi có thể chịu được nhiều trọng lượng.
He is a sturdy man, capable of doing hard work.
Dịch: Anh ấy là một người đàn ông khỏe mạnh, có khả năng làm việc nặng.
mạnh mẽ
khỏe
tính vững chãi
làm cho vững chãi
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
lứa diễn viên
máy chế biến sữa
lợi ích chung
bóp nghẹt nhu mô não
8GB RAM
cáu kỉnh, hay cãi vã, hay gây chuyện
quầy bán đồ ăn vặt
bài nghiên cứu