The agreement was designed for mutual benefit.
Dịch: Thỏa thuận được thiết kế để mang lại lợi ích chung.
They worked together for mutual benefit.
Dịch: Họ hợp tác vì lợi ích chung.
lợi ích tương hỗ
lợi ích chia sẻ
lợi ích
được lợi
23/07/2025
/ləˈvæn/
Cúc mums
người mang nước
đĩa đệm cột sống
sự kiện phụ
bán chạy nhất
Sự phát triển tổ chức
hành trình giành ngôi
bản lĩnh chính trị vững vàng