The agreement was designed for mutual benefit.
Dịch: Thỏa thuận được thiết kế để mang lại lợi ích chung.
They worked together for mutual benefit.
Dịch: Họ hợp tác vì lợi ích chung.
lợi ích tương hỗ
lợi ích chia sẻ
lợi ích
được lợi
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
thực phẩm, đồ ăn
Xe đa dụng
nghệ thuật
định giá quá cao
sinh thái Apple
Công nghệ di động thế hệ thứ 5
tham gia quay số trúng thưởng
tăng sản lượng