This is a promising generation of actors.
Dịch: Đây là một lứa diễn viên đầy triển vọng.
The theater welcomes a new generation of actors.
Dịch: Nhà hát chào đón một lứa diễn viên mới.
nhóm diễn viên
đợt diễn viên
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Sai nét sai nghĩa
giai đoạn hoàn thiện
Điều khiển phản hồi
đèn đường
tác giả nữ
biết phản ứng
sự ngược đãi
kêu gọi