He likes to wrestle with his friends on the weekends.
Dịch: Anh ấy thích vật lộn với bạn bè vào cuối tuần.
The two boys wrestled to see who was stronger.
Dịch: Hai cậu bé vật lộn để xem ai mạnh hơn.
vật lộn
đấu tranh
người đấu vật
môn đấu vật
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Trung tâm tiếng Anh
sét
dư dinh dưỡng
vết tối, điểm tối
phim dân tộc học
sự kiện tổng kết
Tóc đen
Thiết bị và phụ kiện dùng để trang bị cho phương tiện vận tải